別誂え
べつあつらえ「BIỆT 」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thứ tự đặc biệt

Bảng chia động từ của 別誂え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 別誂えする/べつあつらえする |
Quá khứ (た) | 別誂えした |
Phủ định (未然) | 別誂えしない |
Lịch sự (丁寧) | 別誂えします |
te (て) | 別誂えして |
Khả năng (可能) | 別誂えできる |
Thụ động (受身) | 別誂えされる |
Sai khiến (使役) | 別誂えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 別誂えすられる |
Điều kiện (条件) | 別誂えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 別誂えしろ |
Ý chí (意向) | 別誂えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 別誂えするな |
別誂え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別誂え
誂え あつらえ
Đặt hàng
誂える あつらえる
đặt làm riêng cho mình , theo ý mình
誂え向き あつらえむき
lý tưởng; cái thích hợp nhất; vừa vặn; vừa đúng như ý muốn
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra
別ち与える わかちあたえる
chia ra
別別に べつべつに
tách riêng