誂える
あつらえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đặt làm riêng cho mình , theo ý mình
スーツ
をあつらえる
Đặt hàng may bộ com lê .

Từ đồng nghĩa của 誂える
verb
Bảng chia động từ của 誂える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 誂える/あつらえるる |
Quá khứ (た) | 誂えた |
Phủ định (未然) | 誂えない |
Lịch sự (丁寧) | 誂えます |
te (て) | 誂えて |
Khả năng (可能) | 誂えられる |
Thụ động (受身) | 誂えられる |
Sai khiến (使役) | 誂えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 誂えられる |
Điều kiện (条件) | 誂えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 誂えいろ |
Ý chí (意向) | 誂えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 誂えるな |
誂える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誂える
誂え あつらえ
Đặt hàng
別誂え べつあつらえ
thứ tự đặc biệt
誂え向き あつらえむき
lý tưởng; cái thích hợp nhất; vừa vặn; vừa đúng như ý muốn
餓える うえる
đói, đói khát; khát khao
植える うえる
trồng (cây); gieo hạt
植え替える うえかえる
thay đổi chỗ trồng cây.., Cách chăm sóc cây cối
飢え凍える うえこごえる
chết vì đói và lạnh
愁える うれえる
phát sinh sầu muộn; buồn than lo lắng; u sầu; buồn bã; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ; lo lắng; trăn trở; buồn chán