Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誂え あつらえ
Đặt hàng
誂える あつらえる
đặt làm riêng cho mình , theo ý mình
別誂え べつあつらえ
thứ tự đặc biệt
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向き向き むきむき
sự thích hợp
向き不向き むきふむき
phù hợp khác nhau
向き むき
chiều hướng; sự ngả theo hướng; đi theo chiều hướng