Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
別趣
べっしゅ べつおもむき
sự quan tâm sâu sắc
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
趣 おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác; ấn tượng
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
趣き おもむき
dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác
趣好 しゅこう おもむきよしみ
tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
帰趣 きしゅ きおもむき
phương hướng; chiều hướng
趣向 しゅこう
chí hướng; ý hướng.
雅趣 がしゅ
tính thanh lịch; tính tao nhã; tính lịch sự; sự thanh lịch; sự tao nhã; sự lịch sự; thanh lịch; tao nhã; lịch sự
「BIỆT THÚ」
Đăng nhập để xem giải thích