Kết quả tra cứu 趣き
Các từ liên quan tới 趣き
趣き
おもむき
「THÚ」
☆ Danh từ
◆ Dáng vẻ; cảnh tượng; cảm giác
のような
趣
きを
添
える
Có cảm giác như là
〜に
趣
きを
添
える
Có thêm thú vị đối với~
◆ Điều lý thú; thú vị; phong vị
〜に
趣
きを
添
える
Có thêm thú vị đối với~
彼
は
政治演説
に
趣
きを
添
えるために
歌
った。
Anh ta hát 1 bài hát nhằm làm tăng thêm thú vị cho bài diễn thuyết chính trị của anh ta
◆ Nội dung; chủ ý; điểm mấu chốt
格別
な
趣
きを
添
える
Thêm 1 điểm mấu chốt
◆ Sắc thái riêng; phong cách
趣
きのある
Có sắc thái riêng
◆ Tình hình; phương thức.

Đăng nhập để xem giải thích