別間
べつま「BIỆT GIAN」
☆ Danh từ
Phòng riêng; phòng đặc biệt; phòng khác

別間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別間
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
時間別 じかんべつ
sự phân biệt bằng thời gian
別居期間 べっきょきかん
khoảng thời gian xa cách
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
別別 べつべつ
riêng biệt, tách riêng ra