別項
べっこう「BIỆT HẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tiêu đề đặc biệt; phân ra đoạn
別項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 別項
項目別 こうもくべつ
theo từng mục
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
項目別控除 こうもくべつこうじょ
khấu trừ từng khoản khi khai thuế
項目識別子 こうもくしきべつし
nhận dạng mục
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
項 こう うなじ
mục; khoản
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
項目別に分ける こうもくべつにわける
để phân loại gần đề tài