項目別控除
こうもくべつこうじょ
☆ Danh từ
Khấu trừ từng khoản khi khai thuế

項目別控除 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 項目別控除
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
項目別 こうもくべつ
theo từng mục
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
控除条項(用船) こうじょじょうこう(ようせん)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
控除 こうじょ
khấu trừ
項目識別子 こうもくしきべつし
nhận dạng mục
別項 べっこう
tiêu đề đặc biệt; phân ra đoạn
控除額 こうじょがく
số lượng được trừ đi (từ); suy diễn (từ); sự giảm bớt