利かす
きかす「LỢI」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Bành trướng

Bảng chia động từ của 利かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 利かす/きかすす |
Quá khứ (た) | 利かした |
Phủ định (未然) | 利かさない |
Lịch sự (丁寧) | 利かします |
te (て) | 利かして |
Khả năng (可能) | 利かせる |
Thụ động (受身) | 利かされる |
Sai khiến (使役) | 利かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 利かす |
Điều kiện (条件) | 利かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 利かせ |
Ý chí (意向) | 利かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 利かすな |
利かし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利かし
顔を利かす かおをきかす
tận dụng sức ảnh hưởng của ai đó
どすを利かす どすをきかす
doạ, đe doạ, hăm doạ
凄みを利かす すごみをきかす
tỏ ra đáng sợ; gây áp lực bằng khí thế
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
利かぬ きかぬ
cứng rắn; kiên định; không khuất phục
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
利し とし
sharp
利かん気 きかんき
táo bạo, cả gan; liều lĩnh