利に聡い
りにさとい「LỢI THÔNG」
☆ Adj-i
Đánh thức sự quan tâm

利に聡い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利に聡い
聡い さとい
thông minh, sáng suốt
耳聡い みみざとい みみさとい
có tai nhọn, thính tai
聡敏 そうびん
sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo; thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, nhạy bén
聡明 そうめい
tính khôn ngoan; khôn ngoan
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
利に走る りにはしる
to be eager to pursue one's own interests, to think only of profit
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
有利になる ゆうりになる
có lợi