Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
耳聡い
みみざとい みみさとい
có tai nhọn, thính tai
聡い さとい
thông minh, sáng suốt
聡敏 そうびん
sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo; thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, nhạy bén
聡明 そうめい
tính khôn ngoan; khôn ngoan
利に聡い りにさとい
đánh thức sự quan tâm
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
「NHĨ THÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích