Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利口過ぎる
りこうすぎる
quá thông minh
口過ぎ くちすぎ
Cách sinh nhai; sinh kế.
口が過ぎる くちがすぎる
nói những thứ không nên nói (đi quá xa)
過ぎる すぎる
qua
利口 りこう
lanh lợi; mồm mép
出過ぎる ですぎる
ép buộc, bắt phải theo, bắt phải chịu
寝過ぎる ねすぎる
ngủ quá giờ, ngủ quá giấc
し過ぎる しすぎる
làm quá, làm quá nhiều
過ぎ去る すぎさる
di chuyển qua, đi qua; trôi qua lâu rồi
Đăng nhập để xem giải thích