Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口過ぎ くちすぎ
Cách sinh nhai; sinh kế.
口が過ぎる くちがすぎる
nói những thứ không nên nói (đi quá xa)
過ぎる すぎる
qua
利口 りこう
lanh lợi; mồm mép
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
早過ぎる はやすぎる
sớm, không kịp thời
長過ぎる ながすぎる
quá dài
甘過ぎる あますぎる
ngọt quá