利子を二分方引き下げる
りしをにぶんかたひきさげる
Lãi xuất giảm hai phần trăm

利子を二分方引き下げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利子を二分方引き下げる
金利引き下げ きんりひきさげ
tiền lời giảm
引き下げる ひきさげる
giảm thấp; hạ thấp
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
引き下げ ひきさげ
sự giảm bớt; sự thu nhỏ; sự cắt giảm
引下げる ひきさげる
kéo xuống; hạ xuống; làm tụt xuống; khấu trừ đi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
利下げ りさげ
sự giảm lãi suất
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.