金利引き下げ
きんりひきさげ
☆ Danh từ
Tiền lời giảm

金利引き下げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金利引き下げ
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
引き下げ ひきさげ
sự giảm bớt; sự thu nhỏ; sự cắt giảm
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
利下げ りさげ
sự giảm lãi suất
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
引き下げる ひきさげる
giảm thấp; hạ thấp
引下げる ひきさげる
kéo xuống; hạ xuống; làm tụt xuống; khấu trừ đi