Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 利根はる恵
利根 りこん
thông minh vốn có, thông minh bẩm sinh
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
互恵的利他主義 ごけいてきりたしゅぎ
reciprocal altruism
恵まれる めぐまれる
được ban cho
利する りする
kiếm lợi
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
恵贈 けいぞう
Gửi tặng