Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 利根運河
運河 うんが
kênh đào
利根 りこん
thông minh vốn có, thông minh bẩm sinh
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
スエズ運河 スエズうんが
kênh đào Xuy-ê
運根鈍 うんこんどん うんねどん
may mắn, tính cương quyết và sự kiên nhẫn (ba chìa khóa tới việc đạt được thành công)
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.