Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表面税率 ひょーめんぜーりつ
thuế suất danh nghĩa
利率 りりつ
lợi tức; tiền lãi; tỷ lệ lãi
表面 ひょうめん
bề mặt; bề ngoài
被削面 ひ削面
mặt gia công
粗利率 あらりりつ
tỷ suất lợi nhuận gộp
利子率 りしりつ
suất lãi.
利用率 りようりつ
tỷ lệ sử dụng, % sử dụng
利潤率 りじゅんりつ
tỉ lệ lợi nhuận