Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 制作進行
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進行 しんこう
tiến triển
行進 こうしん
cuộc diễu hành; diễu hành
操作進行状況 そうさしんこうじょうきょう
tiến trình hoạt động
制作 せいさく
sự chế tác; sự làm.
十進制 じっしんせい じゅうしんせい
hệ thống thập phân
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.