制動手
せいどうしゅ「CHẾ ĐỘNG THỦ」
☆ Danh từ
Người gác phanh trên xe lửa

制動手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制動手
制動 せいどう
phanh lại (cơ chế)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
手動 しゅどう
thủ công; sự làm bằng tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao