Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 制度派経済学
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
制度学派 せいどがくは
institutionalism, institutional school
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経済学 けいざいがく
kinh tế học.
経済体制 けいざいたいせい
chế độ kinh tế
統制経済 とうせいけいざい
nền kinh tế quản lý toàn bộ.
経済制裁 けいざいせいさい
sự trừng phạt kinh tế, sự chế tài kinh tế