Các từ liên quan tới 制約論理プログラミング
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論理プログラミング ろんりプログラミング
sự lập trình logic
制約条件の理論 せーやくじょーけんのりろん
lý thuyết ràng buộc
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
論理リンク制御 ろんりリンクせいぎょ
điều khiển kết nối lôgic
制約 せいやく
điều kiện
論理リンク制御プロトコル ろんりリンクせいぎょプロトコル
giao thức điều khiển liên kết logic
論理 ろんり
luân lý