Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
制裁 せいさい
chế tài.
制御棒 せいぎょぼう
thanh điều khiển
制裁法 せいさいほう
luật chế tài.
鉄拳制裁 てっけんせいさい
Hình phạt bằng nắm đấm sắt
経済制裁 けいざいせいさい
sự trừng phạt kinh tế, sự chế tài kinh tế
軍事制裁 ぐんじせいさい
sự phê chuẩn quân đội
独裁体制 どくさいたいせい
chế độ độc tài
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.