刹那主義
せつなしゅぎ「NA CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Tính bốc, bốc đồng

刹那主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刹那主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
刹那 せつな
chốc lát; tức khắc; thời cơ
刹那的 せつなてき
nhất thời, tạm thời
一刹那 いっせつな いちせつな
một chốc lát; một tức khắc