Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
返し縫い かえしぬい
đường may lại mối
半返し はんがえし
returning half of a consolatory or celebratory gift
縫い返す ぬいかえす
khâu lại
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
縫い ぬい
Việc khâu vá.
刺し縫い さしぬい
sự may chần; may chần.
隠し縫い かくしぬい
đường may chìm