Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隠し かくし
ẩn giấu, che giấu, bị che giấu
縫い ぬい
Việc khâu vá.
隠し食い かくしぐい
ăn ngầm
返し縫い かえしぬい
đường may lại mối
刺し縫い さしぬい
sự may chần; may chần.
階隠し はしかくし はしがくし
mái dốc xây trên đỉnh cầu thang của ban thờ hay tòa nhà trong biệt thự cổ điển quý tộc
隠しファイル かくしファイル
tệp ẩn
隠しカメラ かくしカメラ
máy quay trộm