刺し貫く
さしつらぬく「THỨ QUÁN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Xuyên qua

Từ đồng nghĩa của 刺し貫く
verb
Bảng chia động từ của 刺し貫く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 刺し貫く/さしつらぬくく |
Quá khứ (た) | 刺し貫いた |
Phủ định (未然) | 刺し貫かない |
Lịch sự (丁寧) | 刺し貫きます |
te (て) | 刺し貫いて |
Khả năng (可能) | 刺し貫ける |
Thụ động (受身) | 刺し貫かれる |
Sai khiến (使役) | 刺し貫かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 刺し貫く |
Điều kiện (条件) | 刺し貫けば |
Mệnh lệnh (命令) | 刺し貫け |
Ý chí (意向) | 刺し貫こう |
Cấm chỉ(禁止) | 刺し貫くな |
刺し貫く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刺し貫く
貫く つらぬく
xuyên qua; xuyên thủng qua; xuyên suốt
刳貫く くつらぬく
khai quật; khoan
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
刺し さし
Tên viết tắt của sashimi.
貫 かん ぬき
đơn vị tính khối lượng (xấp xỉ 3.75 kg)
刺刺 とげとげ
chọc tức
刳り貫く くりぬく
xúc (than...), múc (nước...), khoét (lỗ..)
打ち貫く うちつらぬく
đục lỗ; xuyên qua