Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
ばくち打ち ばくちうち
cờ bạc chuyên nghiệp
貫く つらぬく
xuyên qua; xuyên thủng qua; xuyên suốt
打ち抜く うちぬく ぶちぬく
đục lỗ; xuyên qua
打ち砕く うちくだく ぶちくだく
đập bể.
打ち続く うちつづく
sự liên tiếp không ngừng
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc