Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 刺青一代
刺青 いれずみ
xăm; xăm hình
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
一代 いちだい
một thế hệ; một đời người; một thời đại
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一世一代 いっせいちだい いっせいいちだい
một lần trong một cả cuộc đời(của) cả cuộc đời (của) ai đó
一代一度 いちだいいちど
một lần duy nhất trong đời; dịp có một không hai
青銅時代 せいどうじだい
thời đại đồ đồng
青年時代 せいねんじだい
thời thanh niên, thời trẻ