刻み付ける
きざみつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Chạm, khắc
Khắc sâu, in sâu

Từ đồng nghĩa của 刻み付ける
verb
Bảng chia động từ của 刻み付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 刻み付ける/きざみつけるる |
Quá khứ (た) | 刻み付けた |
Phủ định (未然) | 刻み付けない |
Lịch sự (丁寧) | 刻み付けます |
te (て) | 刻み付けて |
Khả năng (可能) | 刻み付けられる |
Thụ động (受身) | 刻み付けられる |
Sai khiến (使役) | 刻み付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 刻み付けられる |
Điều kiện (条件) | 刻み付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 刻み付けいろ |
Ý chí (意向) | 刻み付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 刻み付けるな |