則る
のっとる「TẮC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tuân theo

Từ đồng nghĩa của 則る
verb
Bảng chia động từ của 則る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 則る/のっとるる |
Quá khứ (た) | 則った |
Phủ định (未然) | 則らない |
Lịch sự (丁寧) | 則ります |
te (て) | 則って |
Khả năng (可能) | 則れる |
Thụ động (受身) | 則られる |
Sai khiến (使役) | 則らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 則られる |
Điều kiện (条件) | 則れば |
Mệnh lệnh (命令) | 則れ |
Ý chí (意向) | 則ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 則るな |