削ぐ
そぐ「TƯỚC」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Mất hứng, mất tinh thần

Từ đồng nghĩa của 削ぐ
verb
Bảng chia động từ của 削ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 削ぐ/そぐぐ |
Quá khứ (た) | 削いだ |
Phủ định (未然) | 削がない |
Lịch sự (丁寧) | 削ぎます |
te (て) | 削いで |
Khả năng (可能) | 削げる |
Thụ động (受身) | 削がれる |
Sai khiến (使役) | 削がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 削ぐ |
Điều kiện (条件) | 削げば |
Mệnh lệnh (命令) | 削げ |
Ý chí (意向) | 削ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 削ぐな |
削ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 削ぎ
鬢削ぎ びんそぎ
nghi thức cắt bằng hai nhúm tóc hai bên (dấu hiệu cho sự trưởng thành của phụ nữ từ khoảng 1568-1867)
削ぎ切り そぎぎり
cắt một vật mỏng
気勢を削ぐ きせいをそぐ
giảm bớt tinh thần, khí thế
削ぎ落とす そぎおとす
to chip off, to scrape off, to prune
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
削 さく けず
bay; mài sắc; gọt; gọt; dao cạo (da); quệt vào ra khỏi; gạch xóa; giảm bớt; cắt bớt