削り
けずり はつり「TƯỚC」
☆ Danh từ
Máy cắt
☆ Danh từ làm hậu tố, danh từ làm tiền tố, danh từ
Cạo, gọt, tiện

削り được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 削り
削り
けずり はつり
cạo, gọt, tiện
削る
はつる けずる
chuốt
削り
けずり はつり
cạo, gọt, tiện
削る
はつる けずる
chuốt