前説を翻す
ぜんせつをひるがえす
Thay đổi một có cựu quan điểm

前説を翻す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前説を翻す
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前説 まえせつ ぜんせつ
quan điểm trước đây
身を翻す みをひるがえす
Động tác chạy lắt léo, động tác di chuyển lắt léo (để tránh một cái gì đó); động tác né tránh (một đòn gì đó ); động tác lách (để lừa đối phương gì đó )
前成説 ぜんせいせつ
(lý thuyết) sự hình thành trước, sự tạo thành trước
前を隠す まえをかくす
bao trùm riêng tư (của) ai đó chia ra
反旗を翻す はんきをひるがえす
Dựng cờ nổi loạn, phản đối
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên