Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前九年の役
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
九箇年 きゅうかねん
định kỳ chín năm một lần
前年 ぜんねん
năm trước
面壁九年 めんぺきくねん
câu chuyện ngụ ngôn về sự kiên nhẫn và cống hiến hết mình cho một việc
前年比 ぜんねんひ
so với năm trước
一年前 いちねんまえ
một năm trước