Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前年度 ぜんねんど
năm trước
前年比 ぜんねんひ
so với năm trước
対前年比 たいぜんねんひ
thay đổi hàng năm
前年同月 ぜんねんどうげつ
cùng kì năm ngoái
前年同期 ぜんねんどうき
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀元前―年 きげんぜんーとし
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.