前処理
ぜんしょり「TIỀN XỨ LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiền xử lý

Bảng chia động từ của 前処理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前処理する/ぜんしょりする |
Quá khứ (た) | 前処理した |
Phủ định (未然) | 前処理しない |
Lịch sự (丁寧) | 前処理します |
te (て) | 前処理して |
Khả năng (可能) | 前処理できる |
Thụ động (受身) | 前処理される |
Sai khiến (使役) | 前処理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前処理すられる |
Điều kiện (条件) | 前処理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 前処理しろ |
Ý chí (意向) | 前処理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 前処理するな |
前処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前処理
前処理液 まえしょりえき
chất xử lý trước
前処理剤 ぜんしょりざい
dung dịch tiền xử lý
歯の前処理 はのまえしょり
tiền xử lý răng
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết