Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前房 ぜんぼう
anterior chamber (of the eyes)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前眼房 ぜんがんぼー
tiền phòng mắt
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
前房出血 ぜんぼーしゅっけつ
xuất huyết tiền phòng
原始宗教 げんししゅうきょう
tôn giáo nguyên thủy
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên