前史
ぜんし「TIỀN SỬ」
☆ Danh từ
Tiền sử

Từ đồng nghĩa của 前史
noun
前史 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前史
前史時代 ぜんしじだい
thời tiền sử
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
史上空前 しじょうくうぜん
chưa từng có trong lịch sử
歴史以前 れきしいぜん
tiền sử.
有史以前 ゆうしいぜん
thời tiền sử
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định