Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狙撃兵 そげきへい
người bắn tỉa
前哨騎兵 ぜんしょうきへい
kỵ binh tiền đồn
狙撃 そげき
đâm chồi; bắn tỉa
哨兵 しょうへい
lính gác, sự canh gác
前哨 ぜんしょう
tiền đồn
狙撃手 そげきしゅ
xạ thủ, người bắn tỉa
狙撃銃 そげきじゅう
súng bắn tỉa
前哨地 ぜんしょうち