Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前哨騎兵 ぜんしょうきへい
kỵ binh tiền đồn
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
哨戒 しょうかい
đi tuần tra
哨舎 しょうしゃ
điếm canh, chốt gác
歩哨 ほしょう
sự canh gác
前哨 ぜんしょう
tiền đồn
哨吶 さない チャルメラ チャルメル
shawm-like instrument played by street vendors (sometimes referred to as a flute)
前哨地 ぜんしょうち