前売り
まえうり「TIỀN MẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bán trước; đặt trước
コンサート
の
前売
り
券
を
買
う
Mua vé bán trước cho buổi hòa nhạc.
前売
り
料金
=13.5
ドル当日料金
=15
ドル
Tiền đặt trước là 13, 5 đôla/ngày, còn thực tế là 15 đôla/ngày. .

Từ trái nghĩa của 前売り
Bảng chia động từ của 前売り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前売りする/まえうりする |
Quá khứ (た) | 前売りした |
Phủ định (未然) | 前売りしない |
Lịch sự (丁寧) | 前売りします |
te (て) | 前売りして |
Khả năng (可能) | 前売りできる |
Thụ động (受身) | 前売りされる |
Sai khiến (使役) | 前売りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前売りすられる |
Điều kiện (条件) | 前売りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 前売りしろ |
Ý chí (意向) | 前売りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 前売りするな |
前売り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前売り
前売り券 まえうりけん
vé bán trước; được đặt mua trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前売 まえうり
trả trước hàng bán; sự biên (ghi vào(sự) mua trước)
前売券 まえうりけん
Vé bán trước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
売り うり
sự bán