Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前夜 (NPO)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
夜前 やぜん
kéo dài đêm
前夜 ぜんや
đêm hôm trước
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前夜祭 ぜんやさい
đêm Nô-en; lễ đêm hôm trước ngày chính hội
前夜式 ぜんやしき
lễ cầu nguyện hoặc lễ tưởng niệm được tổ chức vào đêm trước tang lễ chính
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên