夜前
やぜん「DẠ TIỀN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Kéo dài đêm

夜前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夜前
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前夜 ぜんや
đêm hôm trước
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前夜祭 ぜんやさい
đêm Nô-en; lễ đêm hôm trước ngày chính hội
前夜式 ぜんやしき
wake
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định