Các từ liên quan tới 前奏曲 (ドビュッシー)
前奏曲 ぜんそうきょく
nhạc dạo, khúc dạo đầu
奏曲 そうきょく
bản xônat
前奏 ぜんそう
việc mở đầu (một sự kiện); đoạn mở đầu (một bài thơ); hành động mở đầu; sự kiện mở đầu; khúc mở đầu (âm nhạc).
Debussy
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
独奏曲 どくそうきょく
khúc độc tấu
協奏曲 きょうそうきょく
khúc hòa tấu, hòa tấu