Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前島 (山口県)
山口県 やまぐちけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
口前 くちまえ
cách nói, cách thể hiện
島山 しまやま
núi trên đảo; hòn đảo có hình núi; hòn non bộ (trang trí trong hồ ở vườn nhà)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian