Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前川リポート
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
bài luận; bài viết thu hoạch.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
レポート リポート レポート
bài báo cáo; bài luận tổng kết; bài phóng sự.
インサイドリポート インサイド・リポート
việc phơi bày những câu chuyện nội bộ đăng trên báo, tạp chí
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên