前成説
ぜんせいせつ「TIỀN THÀNH THUYẾT」
☆ Danh từ
(lý thuyết) sự hình thành trước, sự tạo thành trước

前成説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前成説
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
前説 まえせつ ぜんせつ
quan điểm trước đây
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
後成説 こうせいせつ
thuyết biểu sinh
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
成長小説 せいちょうしょうせつ
Tiểu thuyết giáo dục, một thể loại văn học tập trung vào sự phát triển tâm lý và đạo đức của nhân vật chính từ tuổi trẻ đến tuổi trưởng thành