Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法規制 ほうきせい
quy định pháp luật
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
法律制度 ほうりつせいど
pháp chế.
規律 きりつ
luật
規制機関 きせいきかん
cơ quan quản lý
証票 しょうひょう
chứng chỉ; chứng chỉ; giấy biên nhận (mầm, đứa bé)
規制する きせい
hạn chế; bó hẹp
銃規制法 じゅうきせいほう
luật kiểm soát súng