Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前払費用
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前払 まえばらい
sự trả trước, sự thanh toán trước
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
費用 ひよう
lệ phí; chi phí; phí
前払い まえばらい
sự trả trước; thanh toán trước
信用費用 しんようひよう
phí tín dụng.
費用と費用分析 ひよーとひよーぶんせき
chi phí và phân tích chi phí