前方に
ぜんぽうに「TIỀN PHƯƠNG」
Đàng trước.

前方に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前方に
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前方 ぜんぽう まえかた
tiền phương; tiền đạo; phía trước
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
前方端 ぜんぽうたん
mép trước
御前方 おまえがた
đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, chỉ số nhiều (chúng mày, tụi bây, các bạn, mọi người, các con, quý vị...)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
前に まえに
khi trước.